ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2006年11月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
1+755Phú Quốc
2+2Hồ Chí Minh
3Nước mắm Phú Quốc
4+464Nguyễn Tấn Dũng
5+ Vườn quốc gia Phú Quốc
6Nguyễn Văn Thành (nhà Nguyễn)
7+ Lịch sử Trung Hoa Dân Quốc
8+96Nông Đức Mạnh
9Lê Vân, yêu và sống
10Lịch sử Phật giáo
11Đế quốc Khmer
12Booker Huffman
13-7Việt Nam
14-2Danh sách nhân vật trong Naruto
15+47Thành phố Hồ Chí Minh
16Nhà tù Phú Quốc
17Không quân nhân dân Việt Nam
18Uzumaki Naruto
19Diễn Châu (định hướng)
20+1518Việt Nam Cộng hòa
21-1Chiến tranh Việt Nam
22+190Hệ sinh dục nữ
23Đế quốc Nhật Bản
24Jerry Lawler
25Quảng Đông
26Đảng Cộng sản Trung Quốc
27+33Bộ Công an (Việt Nam)
28+258Đà Nẵng
29Tết Nguyên Đán
30+268Lịch sử Việt Nam
31+1621Harry Potter
32+4420Lịch sử
33+1659Tổ chức Thương mại Thế giới
34+ Áo dài
35+ Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
36+400Dương vật
37+2953Walt Disney
38Nguyễn Thị Minh Khai
39+ Cây đỏ đen
40+596Maria Yuryevna Sharapova
41+4017Đấu trường La Mã
42+618Cáp Nhĩ Tân
43Lý Long Tường
44Sakai Noriko
45Nguyễn Khánh Toàn
46Bánh phở
47+617Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự (Việt Nam)
48+44Alexandre de Rhodes
49Tiếng Việt
50+266Thượng Hải
51+49Nam Định
52+4786Hổ
53+24437 tháng 11
54Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55+ Sân vận động
56+3244Köln
57+ Hán Cao Tổ
58+ Windows Vista
59+ Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
60-8WWE
61+69Nguyễn Văn Lém
62+3806Lê Vân (nghệ sĩ)
63+3897Bá Thước
64+1426Cao Hùng
65+ Quảng Tây
66Ung Chính
67Cà tím
68Sergey Aleksandrovich Yesenin
69Robert Gates
70Chiết Giang
71Thanh Hải
72Cam Túc
73Ỷ Thiên Đồ Long ký
74România
75Nguyễn Khắc Nhu
76Cinepuri
77Shirota Yuu
78Milton Friedman
79Tảo xoắn
80Tường lửa
81+589Thanh Hóa
82-80Hà Nội
83+1517Cần Thơ
84+204Tam giác
85+67Hamasaki Ayumi
86+614Giê-su
87+4217Trái Đất
88+4284HIV/AIDS
89+645Lịch sử Nhật Bản
90+76Hồng Bàng
91+11Thái Lan
92Khổng Tử
93A-la-hán
94Phú Yên
95Trung Quốc (khu vực)
96Đông Á
97+267Ajax (lập trình)
98Ngày Nhà giáo Việt Nam
99+2059Biển Đông
100Tôn Trung Sơn
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>