ベトナム語版ウィキペディアで作家人気ランキング

WikiRank.net
バージョン1.6

このページには、2006年3月に最も多くの執筆者によって編集された日本語版ウィキペディアの記事が含まれています。 この場合、ウィキペディアの匿名および登録著者が考慮されました。

# 変更点 タイトル 著者
1+721Liên Xô
2Pyotr I của Nga
3+629Đak Pơ
4Ăn thịt đồng loại
5Trần Lệ Xuân
6+3500Gia Lai
7Lý Quang Diệu
8Slobodan Milošević
9Đại chiến Bắc Âu
10Zeus
11Dương vật
12Văn Thiên Tường
13Dương Thu Hương
140Việt Nam
15Long Thụ
16+120Phan Thiết
17+4471Pierre de Fermat
18+28Cờ vây
19Kiến trúc Ai Cập cổ đại
20FULRO
21Yekaterina I của Nga
22Hệ thống X Window
23Đại Phái bộ Sứ thần
24+4928Sa mạc Sahara
25Ernest Hemingway
26Adolf Hitler
27Khoa học thư viện
28Bà Rịa – Vũng Tàu
29+4673Kurów
30Immanuel Kant
31Karl XII của Thụy Điển
32Bagdad
33Lịch sử Trung Quốc
34Tần Thủy Hoàng
35Thanh Tâm Tuyền
36Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai
37+77Hồ Chí Minh
38+2420Bắc Kạn
39+165Quần đảo Trường Sa
40Năm Cam
41+667Đảng Cộng sản Việt Nam
42Vũ Trọng Phụng
43+113Walter Gropius
44+48Xe tăng
45+293Dropa
46Bùi Tá Hán
47Chuyện tình sau núi
48Seoul
49Kính hiển vi lực nguyên tử
50O. Henry
51Ngày Quốc tế Phụ nữ
52Hàn Phi
53Trận Poltava
54Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha
55Hòa ước Versailles
56Hoang mạc
57Anton Pavlovich Chekhov
58John Steinbeck
59Từ Hi Thái hậu
60+1222Methan
61+579Lào
62-28Hà Nội
63+57Đức
64-48Chiến tranh Việt Nam
65+301Quân đội nhân dân Việt Nam
66+1304Toán học
67+55Lịch sử Việt Nam
68Tổ chức Thương mại Thế giới
69+55Trịnh Công Sơn
70+2724An Giang
71Thực tế ảo
72+1520Nông Đức Mạnh
73+349Chiến tranh thế giới thứ nhất
74+1766Hồ Hoàn Kiếm
75+1767Hàn Quốc
76+66Vật thể bay không xác định
775 tháng 3
78+378Sự kiện 11 tháng 9
79+439Norman Foster
80+488Karl Marx
81+489Al-Qaeda
82+1076Britney Spears
83+2153Arsenal F.C.
84+108Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
85Hawaii
86Ma cà rồng
87Hồng xiêm
88Nhà tù
89Agatha Christie
90Boyar
91Jane Austen
92John Churchill, Công tước thứ 1 xứ Marlborough
93Sofia Alekseyevna
94Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
95Boris Petrovich Sheremetev
96Titan (thần thoại)
97T-34
98Guy de Maupassant
99Nathaniel Hawthorne
100Graham Greene
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>