2025年4月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2025年4月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Thị Kim Tiến、Bộ trưởng Bộ Y tế (Việt Nam)、Cá tháng Tư、Việt Nam、Hồ Chí Minh、ViruSs、Myanmar、Tô Lâm、Giỗ Tổ Hùng Vương。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 47Nguyễn Thị Kim Tiến
37.9411
3 106Bộ trưởng Bộ Y tế (Việt Nam)
17.1796
4 29Cá tháng Tư
51.4812
5 1Việt Nam
86.3556
6 2Hồ Chí Minh
92.744
7 3ViruSs
32.7162
8 5Myanmar
94.0621
9 3Tô Lâm
64.7586
100Giỗ Tổ Hùng Vương
24.2639
11 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
12 154Trịnh Công Sơn
67.2059
13 4Nguyễn Thị Bình
20.1918
14 13Tết Hàn thực
28.9783
15 60Tháng Tư là lời nói dối của em (anime)
73.4579
16 83Trương Quốc Vinh
92.3891
17 12Tết Thanh minh -
18 507Siri
28.2512
19 1Cleopatra VII
100.0
20 5Vịnh Hạ Long
81.5326
21 62Lương Cường
21.8792
22 6Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.6824
23 1Võ Thị Sáu
31.2466
24 6Siêu động đất rãnh Nankai -
25 1Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
26 857Bộ Y tế (Việt Nam)
35.9178
27 51Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối
32.282
28 4Lịch sử Việt Nam
65.6155
29 31Tỉnh thành Việt Nam
21.3949
300Phạm Minh Chính
84.1316
31 14Kim Soo-hyun
14.0878
32 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
33 26Rét nàng Bân
22.3793
34 3Lê Thánh Tông
98.2464
350Hà Nhi
38.669
36 4Nguyễn Chí Vịnh
48.7103
37 3Hà Nội
91.0111
38 9Trần Hưng Đạo
60.7923
39 77Lời nói dối tháng Tư
57.8486
40 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
41 3Võ Nguyên Giáp
90.8118
42 213Bỉ
95.5279
43 25Hòa Minzy
46.6883
44 21TF Entertainment
31.9586
45Nguyễn Thị Minh Nguyệt
11.3016
46 25Pháo (rapper)
29.2438
47 8Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
48Nguyễn Quốc Hùng (chính khách)
11.9955
49 4Số nguyên tố
99.5164
50 17Quần đảo Hoàng Sa
83.1121
51Giải vô địch bóng đá thế giới 2030
47.2751
52 36Nguyễn Văn Thiệu
100.0
53 8Bạo lực học đường
61.9961
54 10Trung Quốc
98.6806
55 21Cung Hoàng Đạo
54.0473
56 67Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
57 43Đỗ Hùng Việt
14.7168
58 12Nguyễn Nhật Ánh
18.7202
59 43Kim Sae-ron
19.3898
60 33Phạm Xuân Ẩn
35.1951
61 8Việt Nam Cộng hòa
92.4497
62 20Danh sách phim cấp III Hồng Kông
33.4902
63 20Trần Quán Hy
20.4079
64 17Cristiano Ronaldo
99.3693
65 17Minh Mạng
76.971
66 31Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2025 -
67 6Chiến tranh Việt Nam
79.7461
68 74Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
69 2Nguyễn Chí Thanh
24.8243
70 20Gia Long
100.0
71 12Phan Văn Giang
33.1625
72 47Động đất và sóng thần Tōhoku 2011
100.0
73 297Indonesia
94.7753
74 8Hoa Kỳ
93.902
75 593Nguyễn Văn Tàu
5.875
76 24Loạn luân
92.7273
77 316Mai Kiều Liên
21.2333
78 15Hùng Vương
49.3861
79 7Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
80 24Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
81 19Nguyễn Trãi
81.334
82 31Quang Trung
94.0112
83 11Tập đoàn Giải trí và Trò chơi Philippines
35.3881
84 14Nguyễn Phú Trọng
89.4406
85 1Nhà Nguyễn
95.1251
86 9Dương vật người
41.2806
87 20Chiến dịch Hồ Chí Minh
83.746
88 3Nam Cao
22.743
89Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
22.9731
90 51Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.0477
91 267Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.8128
92 14Ngô Đình Diệm
93.2546
93Nguyễn Thanh Long
35.9153
94 32Lê Duẩn
71.7626
95 7Bảng tuần hoàn
95.885
96 96Trái Đất
96.6218
97 7Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
98 5Trí tuệ nhân tạo
49.1228
99 34Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
100 9Nhật Bản
92.7298

2025年4月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2025年4月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.08 億人件、アメリカ合衆国から65.48 万人件、日本から18.08 万人件、ドイツから10.08 万人件、カナダから9.40 万人件、台湾から9.33 万人件、韓国から8.89 万人件、シンガポールから8.89 万人件、オーストラリアから8.04 万人件、フランスから7.01 万人件、その他の国からの訪問者は63.34 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは