2024年12月3日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年12月3日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thiết quân luật、Jack – J97、Biến đổi khí hậu ở Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Việt Nam、Khi điện thoại đổ chuông、Trương Mỹ Lan、Yoon Suk-yeol、Kinh tế Hàn Quốc。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2Thiết quân luật
44.09
3 14Jack – J97
67.5331
4 2Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
63.9499
5 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
6 1Việt Nam
86.3556
7 5Khi điện thoại đổ chuông -
8 514Trương Mỹ Lan
35.6384
9Yoon Suk-yeol
90.7623
10 3Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
11Phong trào dân chủ Gwangju
50.6672
12 2Kinh tế Trung Quốc
96.3241
13 5Tô Lâm
64.7586
140Charles Babbage
10.4402
15 3Kinh tế Nhật Bản
77.0939
16Tổng thống Hàn Quốc
25.4171
17 8Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
18 7Hồ Chí Minh
92.744
19 3Kinh tế Singapore
70.4254
20 56Hàn Quốc
97.3234
21 3Vịnh Hạ Long
81.5326
22 7Cleopatra VII
100.0
23 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
24 20Rap Việt (mùa 4)
14.1613
250Lương Cường
21.8792
26 27Rafaelson
28.4875
27 489Bitis
38.5889
28 9Hà Nội
91.0111
29 8Google Dịch
35.6364
30 8Trung Quốc
98.6806
31 10Lịch sử Việt Nam
65.6155
32 5Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
33 7America's Got Talent
12.8391
34Moon Jae-in
74.1351
35 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
36 13Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
37 6Singapore
95.0606
38 10Cristiano Ronaldo
99.3693
39 7Phạm Minh Chính
84.1316
40 3Phim khiêu dâm
56.4708
41 708Sự kiện Thiên An Môn
90.9635
42Xích đạo
9.8468
43Chun Doo-hwan
44.2098
44 24Thừa Thiên Huế
57.9824
45 5Nhật Bản
92.7298
46 13Cộng hòa Nam Phi
72.3698
47 10Nguyễn Phú Trọng
89.4406
48Chính trị Hàn Quốc
19.624
49 7Sơn Tùng M-TP
97.4606
50 37Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
34.0824
51Park Chung-hee
67.9818
52 11Trần Hưng Đạo
60.7923
53Võ Trọng Hải
14.5595
54Park Geun-hye
44.6549
55 4Bảng tuần hoàn
95.885
56 11Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
57 18Quang Trung
94.0112
58 20Lễ Giáng sinh
60.6481
59 12"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
60 12Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
61 7Việt Nam Cộng hòa
92.4497
62 29Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
24.3385
630Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
64 15Võ Nguyên Giáp
90.8118
65 29Trần Thanh Mẫn
38.0074
66 20Tết Nguyên Đán
86.9772
67Võ Trọng Việt
23.2705
68 28Yoo Yeon-seok
41.1062
69 14Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.9847
70 4Hoa Kỳ
93.902
71 27Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
72 10Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
73 75Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
74 1Đông Nam Á
83.2536
75 2Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
76 9Chiến tranh Việt Nam
79.7461
77 25Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
78 18Quan hệ tình dục
100.0
79 2Pickleball -
80 5Chae Soo-bin
41.6909
81 5Đà Nẵng
90.8148
82 84Võ Văn Thưởng
82.3706
83 9YouTube
100.0
84 22Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
85 2Rhyder
41.5307
86 7Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
870Dương vật người
41.2806
88 45Phan Văn Giang
33.1625
89Danh sách đảng chính trị Hàn Quốc
26.8639
90 1Nhà Trần
56.7356
91 56Huế (thành phố thuộc tỉnh) -
92 179Châu Tuyết Vân
48.391
93 20Null
11.8461
94 10Truyện Kiều
39.2737
95 6Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
96 57Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
97 55Tiến bước dưới quân kỳ
4.3433
98 287Bách khoa toàn thư
25.4826
99 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
100 22Liên Xô
75.6827

2024年12月3日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年12月3日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.26 億人件、アメリカ合衆国から71.22 万人件、日本から19.67 万人件、ドイツから10.96 万人件、カナダから10.22 万人件、台湾から10.15 万人件、韓国から9.67 万人件、シンガポールから9.67 万人件、オーストラリアから8.74 万人件、フランスから7.63 万人件、その他の国からの訪問者は68.90 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは