2024年2月16日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年2月16日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Mai (phim)、Phương Anh Đào、Chợ Viềng、Đài Truyền hình Việt Nam、Xì dách、Việt Nam、Tuấn Trần、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Mai (phim) -
30Phương Anh Đào
30.1604
4 8Chợ Viềng
0.2327
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 1Xì dách
11.0821
7 4Việt Nam
87.1834
8 8Tuấn Trần
23.5117
9 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
10 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
11 4Mười hai con giáp
18.2708
12 1Bài Tiến lên
21.4188
13 4Facebook
65.2536
14 4Trương Vĩnh Ký
46.2625
15 57Jürgen Klinsmann
11.5812
16 10YouTube
100.0
17 5Cleopatra VII
100.0
18 10Lee Kang-in
30.1454
19 12Bố già (phim 2021)
53.2019
20 58Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
92.4686
21 4Nhà bà Nữ
85.6141
22 2Chùa Hương
32.2964
23 5Võ Văn Thưởng
70.8193
24 5Google Dịch
35.4693
25 268BoA
44.6538
26 5Tết Nguyên Đán
87.0473
27 2Thủ dâm
46.3045
28 4Hà Nội
91.228
29 7Trấn Thành
42.8896
30 110Phủ Dầy
14.4105
31 3Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.814
32 37Đền Trần (Nam Định)
27.9188
33 95Madame Web (phim) -
34Aleksey Anatolyevich Navalnyy
91.7744
35 596Tào Đức Thắng
5.4318
36 13Thăng Long tứ trấn
45.4353
37 2Can Chi
30.1596
38 3Hồ Chí Minh
92.8774
39 59Ngô Minh Hiếu
71.4133
40 7Phạm Minh Chính
82.3315
41 38Tứ bất tử
14.4838
42 179Chử Đồng Tử
29.7791
43 36Ngày Valentine
62.4716
44 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
45 15Bài cào
4.9226
46 9Y
2.8603
47 19UEFA Europa League
53.6237
48 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
49 9Nguyễn Phú Trọng
81.0078
50 2Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
51 25Boku no Pico
25.5636
52 14Cộng hòa Nam Phi
72.9087
53 568Mai Hắc Đế
42.7501
54 3Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
55 6VnExpress
21.8379
56 6Loạn luân
91.6667
57 3Trần Hưng Đạo
59.9074
58 241Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
18.2723
59 15Cristiano Ronaldo
100.0
60 8Gia Long
100.0
61 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
62 6Chùa Bái Đính
71.0274
63 24Việt Nam Cộng hòa
93.0823
64 1Nguyễn Trãi
77.8204
65 7Đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh)
15.81
66 23Quang Trung
94.1047
67 14Trung Quốc
98.931
68 156Kylian Mbappé
89.8977
69 14Hoa Kỳ
93.9416
70 22Son Heung-min
96.1544
71 12Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
72 2Càn Long
60.3757
73 22Núi Bà Đen
63.6487
74 14Hai Bà Trưng
61.7153
75 17Ngô Lỗi
55.2673
76 21Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
77 4F
4.5423
78 19Quan hệ tình dục
100.0
79 21Nhà Trần
55.2657
80 3Võ Nguyên Giáp
90.5874
81 7Hentai
24.0833
82 19Đài Loan
100.0
83 8Mato Seihei no Slave
34.5994
84 21Nga
92.1461
85 5Tố Hữu
24.9529
86 1Tần Thủy Hoàng
93.2871
87 82One Piece
61.6035
88 171Ấm lên toàn cầu
94.0665
89 18An Dương Vương
31.7957
90 26Mậu binh
12.5634
91 64UEFA Champions League
85.4843
92 7Hồng Đào (diễn viên)
21.7811
93 18Lionel Messi
100.0
940Dương vật người
40.5451
95 11Họ người Việt Nam
21.0547
96 30Nguyễn Thị Bình
19.9632
97 16Nhật Bản
92.5929
98 808Sex (định hướng)
0.1076
99 623Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
97.7034
100 9Thích-ca Mâu-ni
67.4289

2024年2月16日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年2月16日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.03 億人件、アメリカ合衆国から63.91 万人件、日本から17.65 万人件、ドイツから9.84 万人件、カナダから9.17 万人件、台湾から9.11 万人件、韓国から8.67 万人件、シンガポールから8.67 万人件、オーストラリアから7.84 万人件、フランスから6.85 万人件、その他の国からの訪問者は61.79 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは