2015年10月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
1 496Halloween
2 1Running Man (chương trình truyền hình)
3 1369Ngày Phụ nữ Việt Nam
4 14Nguyễn Tấn Dũng
50Việt Nam
6 4884Một lít nước mắt
7 784Võ Văn Thưởng
8 12Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
90Doraemon
10 859Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương
110Bộ Công an (Việt Nam)
12 6Hồ Chí Minh
13 9Văn Miếu – Quốc Tử Giám
14 4YouTube
15 5580Nguyễn Xuân Anh
16 381Đỗ Bá Tỵ
17 10Lịch sử Việt Nam
18 679Nguyễn Thanh Nghị
19 60Chiến tranh thế giới thứ nhất
20 4Thành phố Hồ Chí Minh
21 750Ngô Xuân Lịch
22 1582Phở
23 11Danh sách nhân vật trong Naruto
24 30Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25 2Facebook
26 24Cách mạng Tháng Tám
27 1Hoa Kỳ
28 11Google Dịch
29 6Hà Nội
30 41Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
31 12Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
32 2474Angelababy
33 11Trung Quốc
34 23Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
35 75Nhà Nguyễn
36 1432Huỳnh Hiểu Minh
37 87Vua Việt Nam
38 24Gmail
39 42Tập Cận Bình
40 3432Chiếc lá cuối cùng
41 2392Calci hydroxide
42 9Biển xe cơ giới Việt Nam
43 13Quan hệ tình dục
44 9Nhật Bản
45 11Cung Hoàng Đạo
46 384Ma trận (toán học)
47 19Chiến tranh thế giới thứ hai
48 1Truyện Kiều
49 513Lê Thanh Hải
50 9Võ Nguyên Giáp
510Gia Cát Lượng
52 5Bảng tuần hoàn
53 15Đảng Cộng sản Việt Nam
54 792Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
55 24Tây du ký (phim truyền hình 1986)
56 4754Hoa hậu Hoàn vũ
57 7Phùng Quang Thanh
58 38Nguyễn Phú Trọng
59 7Kim Dung
60 208Lưu Bị
61 1Múa lân - sư - rồng
62 271Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI
63 34EXO
64 810Sử thi
65 8249Nguyễn Văn Chi (sinh năm 1945)
66 27TFBoys
67 364Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
68 12Lịch sử Trung Quốc
69 25Chiến tranh Việt Nam
70 62Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
71 35Quang Trung
72 49Trần Đại Quang
73 2Hàn Quốc
74 228Nguyễn Chí Vịnh
75 32Naruto
76 23Tần Thủy Hoàng
77 53Danh sách tuyến xe buýt Thành phố Hồ Chí Minh
78 16Tư tưởng Hồ Chí Minh
79 19Wikipedia
80 28Nguyễn Du
81 31Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
82 552Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
83 10Trương Tấn Sang
84 574Park Seo-joon
85 60Lý Thái Tổ
86 3Hình tròn
87 41BTS
88 24Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
89 44Trần Hưng Đạo
90 21Danh sách quốc gia theo diện tích
91 33Mã điện thoại Việt Nam
92 1304Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (phim)
93 26Số La Mã
94 24Việt Nam Cộng hòa
95 502Nguyễn Nhật Ánh
96 19Hoài Linh
97 11Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
98 8Vạn Lý Trường Thành
99 8Tam quốc diễn nghĩa
100 3Tây du ký
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します