2013年4月にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6
# 変更点 タイトル 人気度
901 185Đặng Tiểu Bình
902 2481Adam Levine
903 137Ai Cập cổ đại
904 122One Piece
905 3491Luật việt vị (bóng đá)
906 18Tử vi đẩu số
907 128Ngôi nhà hạnh phúc
908 27Johnny Trí Nguyễn
909 382Vĩnh Phúc
910 429Quản trị nhân sự
911 54Lịch sử Phật giáo
912 134Hồ Cẩm Đào
913 353Lưu Bá Ôn
914 2Tia sét
915 15Đại học Harvard
916 257Trần Nhân Tông
917 3495Lễ hội Chol Chnam Thmay
918 49Quy luật giá trị
919 251Acid sulfuric
920 171Đại Việt sử ký toàn thư
921 378Bạch Dương (chòm sao)
922 317Alex Ferguson
923 68Công ty
924 20Bến Tre
925 6Thụy Điển
926 467Đông Phương Bất Bại
927 136Ngộ độc thực phẩm
928 46Hoa anh đào
929 80F(x) (nhóm nhạc)
930 256Di truyền học
931 191Gia đình
932 320Wolfgang Amadeus Mozart
933 47Hóa học
934 289Kim tự tháp
935 317Mại dâm
936 61Hình thoi
937 523Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
938 290Gạo lứt
939 222Neymar
940 747U nang buồng trứng
941 878Đại Kim tự tháp Giza
942 280Trần Lệ Xuân
943 520Máy phát điện
944 1605Mario Götze
945 734Trường Đại học Tài chính – Marketing
946 445Khmer Đỏ
947 200Mô hình OSI
948 84Danh sách đảo Việt Nam
949 95Đế quốc La Mã
950 121Toán học
951 201Sơn La
952 489Điện ảnh Việt Nam
953 244Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
954 1951Danh sách hành tinh Hệ Mặt Trời
955 751Danh sách trường cao đẳng tại Thành phố Hồ Chí Minh
956 35Nhà Minh
957 357Pokémon
958 79Hatsune Miku
959 647Đức
960 837Luật Biển Việt Nam 2012
961 525Đinh La Thăng
962 138Tiếng Thái
963 80Tam giác Bermuda
964 539Trận Xích Bích
965 433Trống đồng Đông Sơn
966 520Cosplay
967 462Kinh tế Bắc Triều Tiên
968 174One Direction
969 452Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
970 264Vitamin C
971 514Luis Suárez
972 87Lương tối thiểu tại Việt Nam
973 51Coca-Cola
974 557Đạo hàm của các hàm lượng giác
975 2488Tết Lào
976 284Can Chi
977 411Chiến tranh Lạnh
978 1537Chiến dịch Mùa Xuân 1975
979 262Bao Công
980 52Sắt
981 668Ninh Thuận
982 300Can thiệp của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam
983 89Bỉ
984 179Thủy ngân
985 629Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam
986 30Quang Lê
987 109
988 154Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
989 53Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
990 195Hà Nam
991 296DNA
992 98Danh sách quân chủ Trung Quốc
993 660Khu di tích Côn Sơn – Kiếp Bạc
994 348Sóc Trăng
995 104Ngọc Lan (định hướng)
996 439Đồng
997 106Nguyễn Chí Thanh
998 303Danh sách công trình cao nhất thế giới
999 175SM Entertainment
1000 996Son Goku
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは

ウィキペディアの品質を信頼します